Vietnamese Meaning of flavorings
hương liệu
Other Vietnamese words related to hương liệu
Nearest Words of flavorings
Definitions and Meaning of flavorings in English
flavorings
flavor sense 2
FAQs About the word flavorings
hương liệu
flavor sense 2
hương vị,gia vị,gia vị,nước sốt
No antonyms found.
flaunts => khoe khoang, flatters => nịnh bợ, flattens => làm phẳng, flat-out => hết tốc lực, flatlining => làm phẳng,