FAQs About the word flash memory

Bộ nhớ flash

nonvolatile storage that can be electrically erased and programmed anew

No synonyms found.

No antonyms found.

flash lamp => đèn flash, flash in the pan => Bão chớp nhoáng, flash flood => lũ quét, flash card => Thẻ ghi nhớ, flash camera => Đèn flash máy ảnh,