FAQs About the word flame bush

Cây ngọn lửa

Australian shrub having simple obovate leaves and brilliant scarlet flowers

No synonyms found.

No antonyms found.

flame => ngọn lửa, flamboyer => Cây phượng hoàng, flamboyantly => khoa trương, flamboyant tree => Cây phượng vĩ, flamboyant => khoa trương,