Vietnamese Meaning of flagrance
hương thơm
Other Vietnamese words related to hương thơm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of flagrance
Definitions and Meaning of flagrance in English
flagrance (n.)
Flagrancy.
FAQs About the word flagrance
hương thơm
Flagrancy.
No synonyms found.
No antonyms found.
flagpole => cột cờ, flagon => bình, flagmen => người cầm cờ, flagman => người giữ cờ, flagitious => đê tiện,