FAQs About the word flag rank

cấp tướng

the rank of a flag officer

No synonyms found.

No antonyms found.

flag officer => Sĩ quan cờ hiệu, flag of truce => Cờ ngừng bắn, flag down => Vẫy tay dừng xe, flag day => Quốc kỳ Nhật, flag captain => hạm trưởng soái hạm,