Vietnamese Meaning of flag rank
cấp tướng
Other Vietnamese words related to cấp tướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of flag rank
Definitions and Meaning of flag rank in English
flag rank (n)
the rank of a flag officer
FAQs About the word flag rank
cấp tướng
the rank of a flag officer
No synonyms found.
No antonyms found.
flag officer => Sĩ quan cờ hiệu, flag of truce => Cờ ngừng bắn, flag down => Vẫy tay dừng xe, flag day => Quốc kỳ Nhật, flag captain => hạm trưởng soái hạm,