FAQs About the word flacket

Áo khoác

A barrel-shaped bottle; a flagon.

No synonyms found.

No antonyms found.

flacker => chớp sáng, flack catcher => con dê tế thần, flack => quan hệ công chúng, flacherie => flacherie, flaccidity => tình trạng mềm nhũn,