FAQs About the word fivefold

gấp năm lần

having five units or componentsIn fives; consisting of five in one; five repeated; quintuple.

No synonyms found.

No antonyms found.

five-flowered gentian => Long đởm năm hoa, five-fingered maidenhair fern => Dương xỉ lá nhuyễn, five-finger => năm ngón tay, five spice powder => Bột Ngũ vị hương, five nations => năm quốc gia,