FAQs About the word fissuration

nứt nẻ

The act of dividing or opening; the state of being fissured.

No synonyms found.

No antonyms found.

fissural => nứt, fissirostres => Mỏ rộng, fissirostral => Chim mỏ rộng, fissipedia => Động vật ăn thịt, fissipedal => có bàn chân xẻ,