FAQs About the word fire salamander

Kỳ nhông lửa châu Âu

European salamander having dark skin with usually yellow spots

No synonyms found.

No antonyms found.

fire pit => Hố lửa, fire pink => hồng lửa, fire opal => Opaline lửa, fire marshall => Cảnh sát phòng cháy chữa cháy, fire marshal => trưởng phòng cháy chữa cháy,