FAQs About the word finger wave

Sóng ngón tay

a wave made with the fingers

No synonyms found.

No antonyms found.

finger spelling => Ngữ pháp cử chỉ, finger scanning => Quét vân tay, finger scan => Máy quét vân tay, finger plate => Bát đĩa ngón tay, finger paint => Vẽ bằng ngón tay,