FAQs About the word fine-tooth comb

lược răng mảnh

a comb with teeth set close together, a method of examining in minute detail

No synonyms found.

No antonyms found.

fine-tooth => có răng mịn, fine-textured => kết cấu mịn, finestiller => rây, finestill => thiết bị phạt tiền, finessing => sự khéo léo,