Vietnamese Meaning of financial year
năm tài chính
Other Vietnamese words related to năm tài chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of financial year
- financial support => hỗ trợ tài chính
- financial statement => Báo cáo tài chính
- financial organization => Tổ chức tài chính
- financial organisation => Tổ chức tài chính
- financial officer => giám đốc tài chính
- financial obligation => nghĩa vụ tài chính
- financial management service => dịch vụ quản lý tài chính
- financial loss => Thất thoát tài chính
- financial institution => Tổ chức tài chính
- financial gain => lợi nhuận tài chính
Definitions and Meaning of financial year in English
financial year (n)
any accounting period of 12 months
FAQs About the word financial year
năm tài chính
any accounting period of 12 months
No synonyms found.
No antonyms found.
financial support => hỗ trợ tài chính, financial statement => Báo cáo tài chính, financial organization => Tổ chức tài chính, financial organisation => Tổ chức tài chính, financial officer => giám đốc tài chính,