Vietnamese Meaning of fermillet
Không có bản dịch
Other Vietnamese words related to Không có bản dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fermillet
Definitions and Meaning of fermillet in English
fermillet (n.)
A buckle or clasp.
FAQs About the word fermillet
Không có bản dịch
A buckle or clasp.
No synonyms found.
No antonyms found.
fermi-dirac statistics => Thống kê Fermi—Dirac, fermi => fermi, fermeture => đóng cửa, fermerere => fermerere, fermentologist => Chuyên gia lên men,