Vietnamese Meaning of feere
feere
Other Vietnamese words related to feere
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of feere
- feelings => tình cảm
- feelingly => cảm xúc
- feeling of movement => cảm giác chuyển động
- feeling => cảm giác
- feeler => Râu
- feel out => Thăm dò
- feel like a million dollars => Tôi cảm thấy như mình có hàng triệu đô la
- feel like a million => Tôi cảm thấy như mình sở hữu cả triệu đô la
- feel like => cảm thấy giống như
- feel for => cảm thấy vì
Definitions and Meaning of feere in English
feere (n.)
A consort, husband or wife; a companion; a fere.
FAQs About the word feere
Definition not available
A consort, husband or wife; a companion; a fere.
No synonyms found.
No antonyms found.
feelings => tình cảm, feelingly => cảm xúc, feeling of movement => cảm giác chuyển động, feeling => cảm giác, feeler => Râu,