Vietnamese Meaning of feejee
Fiji
Other Vietnamese words related to Fiji
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of feejee
- feel => cảm thấy
- feel for => cảm thấy vì
- feel like => cảm thấy giống như
- feel like a million => Tôi cảm thấy như mình sở hữu cả triệu đô la
- feel like a million dollars => Tôi cảm thấy như mình có hàng triệu đô la
- feel out => Thăm dò
- feeler => Râu
- feeling => cảm giác
- feeling of movement => cảm giác chuyển động
- feelingly => cảm xúc
Definitions and Meaning of feejee in English
feejee (a. & n.)
See Fijian.
FAQs About the word feejee
Fiji
See Fijian.
No synonyms found.
No antonyms found.
feeing => cho ăn, fee-faw-fum => phí-phó-phậm, feedstock => Nguyên liệu, feedlot => Chuồng thức ăn, feeding chair => ghế ăn dặm,