Vietnamese Meaning of fedayeen
phiến quân
Other Vietnamese words related to phiến quân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fedayeen
- fedayeen saddam => Lực lượng tinh nhuệ của Saddam
- fedelline => fedelini
- federal => liên bang
- federal agency => Cơ quan liên bang
- federal agent => Đặc vụ liên bang
- federal aviation administration => Cục Hàng không Liên bang
- federal bureau of investigation => Cục Điều tra Liên bang
- federal bureau of prisons => Cục nhà tù liên bang
- federal communications commission => Ủy ban truyền thông liên bang
- federal court => Tòa án liên bang
Definitions and Meaning of fedayeen in English
fedayeen (n)
(plural) Arab guerrillas who operate mainly against Israel
FAQs About the word fedayeen
phiến quân
(plural) Arab guerrillas who operate mainly against Israel
No synonyms found.
No antonyms found.
fedary => liên bang, tion => si, fed up => chán, fed => nuôi, fecundity => khả năng sinh sản,