Vietnamese Meaning of faunal
động vật
Other Vietnamese words related to động vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of faunal
Definitions and Meaning of faunal in English
faunal (a.)
Relating to fauna.
FAQs About the word faunal
động vật
Relating to fauna.
No synonyms found.
No antonyms found.
fauna => Động vật hoang dã, faun => thần giữ rừng, faulty => lỗi, faultlessness => không lỗi, faultlessly => hoàn hảo,