Vietnamese Meaning of fatiloquist
Người Lồng Tiếng Bụng
Other Vietnamese words related to Người Lồng Tiếng Bụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fatiloquist
Definitions and Meaning of fatiloquist in English
fatiloquist (n.)
A fortune teller.
FAQs About the word fatiloquist
Người Lồng Tiếng Bụng
A fortune teller.
No synonyms found.
No antonyms found.
fatiloquent => nói nhiều, fatihah => Fatihah, fatiha => Fatiha, fatiguing => mệt mỏi, fatigues => quân phục,