Vietnamese Meaning of fantasist
Người mơ mộng
Other Vietnamese words related to Người mơ mộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fantasist
Definitions and Meaning of fantasist in English
fantasist (n)
a creator of fantasies
FAQs About the word fantasist
Người mơ mộng
a creator of fantasies
No synonyms found.
No antonyms found.
fantasise => tưởng tượng, fantasies => những tưởng tượng, fantasied => mơ tưởng, fantasia => tuyệt diệu, fan-tan => Phán-tàn,