FAQs About the word fanatism

cuồng tín

excessive intolerance of opposing viewsFanaticism.

No synonyms found.

No antonyms found.

fanaticizing => cuồng tín, fanaticized => Cuồng tín, fanaticize => thần tượng hóa, fanaticism => sự cuồng tín, fanatically => cuồng nhiệt,