Vietnamese Meaning of family triopidae
họ Giáp xác đuôi kiếm
Other Vietnamese words related to họ Giáp xác đuôi kiếm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family triopidae
- family trionychidae => Họ Cổ rùa
- family trilliaceae => Trilliaceae
- family triglidae => Họ Cá đàn lia
- family tridacnidae => Họ Trai tai tượng
- family tricholomataceae => họ nấm mỡ
- family trichodontidae => Họ trichodontidae
- family trichiuridae => Họ Cá lưỡi kiếm
- family trichechidae => Bộ Đu-gông
- family tribonemaceae => Họ Tribonemaceae
- family triakidae => Họ cá nhám gai
- family trochilidae => Họ Chim ruồi
- family troglodytidae => Họ Chích chòe đất
- family trogonidae => Họ Trogon
- family trombiculidae => Họ Trombiculidae
- family trombidiidae => Họ Trombidiidae
- family tropaeolaceae => Hoa xuyến chi
- family trypetidae => Họ Trypetidae
- family tuberaceae => Họ nấm cục
- family tuberculariaceae => Họ Tuberculariaceae
- family tulostomaceae => Họ Tulostomataceae
Definitions and Meaning of family triopidae in English
family triopidae (n)
a family of Notostraca
FAQs About the word family triopidae
họ Giáp xác đuôi kiếm
a family of Notostraca
No synonyms found.
No antonyms found.
family trionychidae => Họ Cổ rùa, family trilliaceae => Trilliaceae, family triglidae => Họ Cá đàn lia, family tridacnidae => Họ Trai tai tượng, family tricholomataceae => họ nấm mỡ,