Vietnamese Meaning of family taeniidae
Họ Taeniidae
Other Vietnamese words related to Họ Taeniidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family taeniidae
- family tachyglossidae => Họ Tê tê kiến
- family tachinidae => Họ ruồi nhặng
- family taccaceae => Họ Thiên nam tinh
- family tabanidae => Họ Ruồi trâu
- family synodontidae => Họ Cá cơm
- family syngnathidae => họ Cá ngựa
- family synchytriaceae => Họ nấm Synchytriaceae
- family symplocaceae => Symplocaceae
- family sylviidae => Họ Chích chòe
- family sulidae => Họ Bồ nông
- family talpidae => Họ Chuột chù
- family tamaricaceae => Họ Mũi mác
- family tapiridae => Họ lợn vòi
- family tarsiidae => gia đình khỉ mắt lồi
- family taxaceae => Họ Thông tre
- family tayassuidae => Họ Pekari
- family tecophilaeacea => Họ Hoả đăng (Tecophilaeaceae)
- family teiidae => Họ Tegu
- family tenebrionidae => Họ tenebrionidae
- family tenrecidae => Tenrecidae
Definitions and Meaning of family taeniidae in English
family taeniidae (n)
a family of Cestoda
FAQs About the word family taeniidae
Họ Taeniidae
a family of Cestoda
No synonyms found.
No antonyms found.
family tachyglossidae => Họ Tê tê kiến, family tachinidae => Họ ruồi nhặng, family taccaceae => Họ Thiên nam tinh, family tabanidae => Họ Ruồi trâu, family synodontidae => Họ Cá cơm,