FAQs About the word family spirillaceae

Họ xoắn khuẩn

rigid spirally curved elongate bacteria

No synonyms found.

No antonyms found.

family sphyrnidae => Họ Cá mập đầu búa, family sphyraenidae => Họ Cá nhồng, family sphingidae => Bướm đêm, family spheniscidae => Họ Chim cánh cụt, family sphecidae => Họ Ong đất,