Vietnamese Meaning of family schizaeaceae
Họ Dương xỉ lược
Other Vietnamese words related to Họ Dương xỉ lược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family schizaeaceae
- family schistosomatidae => Họ Schistosomatidae
- family scheuchzeriaceae => Họ Súng mũi tên
- family scaridae => Họ Cá vẹt
- family scarabaeidae => Họ Bọ hung
- family saxifragaceae => Họ Thạch lựu
- family saururaceae => Họ Thằn lằn đuôi
- family satyridae => họ Bướm mắt
- family saturniidae => Họ bướm đêm mắt
- family sarraceniaceae => Họ Thực vật ăn thịt
- family sarcoscyphaceae => họ Sarcoscyphaceae
- family schizophyceae => Họ Sợi tảo lam
- family schizosaccharomycetaceae => họ Schizosaccharomycetaceae
- family sciadopityaceae => Sciadopityaceae
- family sciaenidae => Họ Cá mú
- family scincidae => Họ Thằn lằn bóng
- family sciuridae => Họ Sóc
- family sclerodermataceae => Họ Sclerodermataceae
- family sclerotiniaceae => Họ nấm Sclerotiniaceae
- family scolopacidae => Họ Hạc
- family scolytidae => Bọ cánh cứng vỏ cây
Definitions and Meaning of family schizaeaceae in English
family schizaeaceae (n)
small family of mainly tropical ferns
FAQs About the word family schizaeaceae
Họ Dương xỉ lược
small family of mainly tropical ferns
No synonyms found.
No antonyms found.
family schistosomatidae => Họ Schistosomatidae, family scheuchzeriaceae => Họ Súng mũi tên, family scaridae => Họ Cá vẹt, family scarabaeidae => Họ Bọ hung, family saxifragaceae => Họ Thạch lựu,