Vietnamese Meaning of family room
Phòng gia đình
Other Vietnamese words related to Phòng gia đình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family room
- family roccellaceae => Họ Bào tử tranh
- family rickettsiaceae => họ Rickettsiaceae
- family rhyniaceae => Họ Rhyniaceae
- family rhodymeniaceae => Họ Sừng hươu
- family rhizopogonaceae => Họ Rhizopogonaceae
- family rhizophoraceae => Họ Đước
- family rhizobiaceae => họ vi khuẩn Rhizobiaceae
- family rhiptoglossa => Họ rhiptoglossa
- family rhinotermitidae => Họ mối gỗ khô
- family rhinolophidae => Họ Dơi lá mũi
- family rosaceae => Họ Hoa hồng
- family rubiaceae => Họ Cà phê
- family ruscaceae => họ măng tây
- family russulaceae => Họ rơm trắng
- family rutaceae => Hồ tiêu
- family rynchopidae => Họ Mỏ sừng
- family saccharomycetaceae => Họ nấm men
- family sagittariidae => Họ Cá cung thủ
- family salamandridae => Họ Kỳ giông (Salamandridae)
- family salicaceae => Họ Liễu
Definitions and Meaning of family room in English
family room (n)
a recreation room in a private house
FAQs About the word family room
Phòng gia đình
a recreation room in a private house
No synonyms found.
No antonyms found.
family roccellaceae => Họ Bào tử tranh, family rickettsiaceae => họ Rickettsiaceae, family rhyniaceae => Họ Rhyniaceae, family rhodymeniaceae => Họ Sừng hươu, family rhizopogonaceae => Họ Rhizopogonaceae,