Vietnamese Meaning of family practice
Y học gia đình
Other Vietnamese words related to Y học gia đình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family practice
- family potamogetonaceae => Họ Rong đuôi chồn
- family potamogalidae => Chuột đồi nước
- family portunidae => Họ Cua bơi
- family portulacaceae => Rau sam
- family porcellionidae => Họ porcellionidae
- family pontederiaceae => Họ Bèo tây
- family pongidae => Họ Vượn lớn
- family pomatomidae => Họ Cá thu sắt
- family pomacentridae => Họ Cá thia
- family polyporaceae => Họ nấm lỗ Polyporaceae
- family priacanthidae => Họ Cá mú
- family primulaceae => Họ Anh thảo
- family pristidae => Họ Cá đuối gai
- family procaviidae => Ngựa vằn đá
- family procellariidae => Họ Hải âu
- family procyonidae => Họ Gấu mèo (Procyonidae)
- family proteaceae => Họ Quả nón hoa
- family proteidae => Họ Axolotl
- family prunellidae => Họ Chích chòe lá
- family pseudococcidae => Họ rệp sáp mềm
Definitions and Meaning of family practice in English
family practice (n)
medical practice that provides health care regardless of age or sex while placing emphasis on the family unit
FAQs About the word family practice
Y học gia đình
medical practice that provides health care regardless of age or sex while placing emphasis on the family unit
No synonyms found.
No antonyms found.
family potamogetonaceae => Họ Rong đuôi chồn, family potamogalidae => Chuột đồi nước, family portunidae => Họ Cua bơi, family portulacaceae => Rau sam, family porcellionidae => Họ porcellionidae,