Vietnamese Meaning of family plasmodiidae
Họ sốt rét
Other Vietnamese words related to Họ sốt rét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family plasmodiidae
- family plantaginaceae => Họ Hoa mào gà
- family planning => kế hoạch hóa gia đình
- family pittidae => Họ Chim đớp ruồi
- family pipridae => Họ Sáo đen
- family pipidae => Họ Ếch không lưỡi
- family piperaceae => Họ hạt tiêu
- family pinnotheridae => Họ Cua đất phương Đông
- family pinaceae => Họ Thông
- family pieridae => Họ bướm trắng
- family picidae => family picidae
- family plasmodiophoraceae => Họ Plasmodiophoraceae
- family plataleidae => Cá bơn
- family platanaceae => họ Chuối
- family platanistidae => Họ Platanistidae
- family platycephalidae => Họ Cá tráp
- family plethodontidae => Họ Plethodontidae
- family pleurobrachiidae => Họ pleurobrachiidae
- family pleuronectidae => Họ Cá bơn
- family ploceidae => Ploceidae
- family plumbaginaceae => Hoa chuông bạc
Definitions and Meaning of family plasmodiidae in English
family plasmodiidae (n)
malaria parasites
FAQs About the word family plasmodiidae
Họ sốt rét
malaria parasites
No synonyms found.
No antonyms found.
family plantaginaceae => Họ Hoa mào gà, family planning => kế hoạch hóa gia đình, family pittidae => Họ Chim đớp ruồi, family pipridae => Họ Sáo đen, family pipidae => Họ Ếch không lưỡi,