Vietnamese Meaning of family oxalidaceae
(họ me đất)
Other Vietnamese words related to (họ me đất)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family oxalidaceae
- family otididae => Họ Ô tác
- family otariidae => Họ Hải cẩu tai
- family ostreidae => Họ Hàu
- family ostraciontidae => Họ cá nóc hộp
- family ostraciidae => Họ Cá nóc hộp
- family osteoglossidae => Họ Cá lưỡi xương
- family osmundaceae => Họ Dương xỉ hoàng gia
- family osmeridae => Họ Cá trích
- family oscillatoriaceae => Họ Sợi tảo xoắn
- family orycteropodidae => Họ Orycteropodidae
- family oxyuridae => Họ Oxyuridae
- family paeoniaceae => họ mẫu đơn
- family paguridae => Cua ẩn sĩ
- family palaemonidae => Họ Tôm càng dài
- family palinuridae => Họ Tôm hùm
- family palmaceae => Họ Cau
- family palmae => Cọ
- family pandanaceae => Họ Dứa dại
- family pandionidae => Pandionidae
- family panorpidae => Họ Ruồi bọ cạp
Definitions and Meaning of family oxalidaceae in English
family oxalidaceae (n)
a family of widely distributed herbs of the order Geraniales; have compound leaves and pentamerous flowers
FAQs About the word family oxalidaceae
(họ me đất)
a family of widely distributed herbs of the order Geraniales; have compound leaves and pentamerous flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
family otididae => Họ Ô tác, family otariidae => Họ Hải cẩu tai, family ostreidae => Họ Hàu, family ostraciontidae => Họ cá nóc hộp, family ostraciidae => Họ Cá nóc hộp,