Vietnamese Meaning of family lemuridae
Họ Vượn cáo
Other Vietnamese words related to Họ Vượn cáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family lemuridae
- family lemnaceae => Họ Ráy
- family leitneriaceae => Họ Leitneriaceae
- family leiopelmatidae => họ Leiopelmatidae
- family leguminosae => Họ Đậu
- family lecythidaceae => Lecythidaceae
- family lecanoraceae => Họ Rêu tản lá
- family lauraceae => họ Long não
- family lasiocampidae => Họ Bướm đêm tua
- family laridae => Họ mòng biển
- family laricariidae => Cá chép gai
- family lennoaceae => Bẫy ruồi
- family lentibulariaceae => Họ Lentibulariaceae
- family lepadidae => Vịt biển
- family lepidobotryaceae => Họ Rêu chim sâu
- family lepidodendraceae => Họ Lepidodendraceae
- family lepiotaceae => Họ Nấm ô
- family lepismatidae => Gia đình Lepismatidae
- family lepisosteidae => Họ Cá sấu mõm dài
- family leporidae => Họ Thỏ
- family leptodactylidae => Họ Ếch nhái
Definitions and Meaning of family lemuridae in English
family lemuridae (n)
typical lemurs; of Madagascar
FAQs About the word family lemuridae
Họ Vượn cáo
typical lemurs; of Madagascar
No synonyms found.
No antonyms found.
family lemnaceae => Họ Ráy, family leitneriaceae => Họ Leitneriaceae, family leiopelmatidae => họ Leiopelmatidae, family leguminosae => Họ Đậu, family lecythidaceae => Lecythidaceae,