Vietnamese Meaning of family hydrocharitaceae
Họ Tảo mắt
Other Vietnamese words related to Họ Tảo mắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family hydrocharitaceae
- family hydrocharidaceae => Họ Rau bèo
- family hydrobatidae => họ Chim hải yến
- family hydrangeaceae => Họ Tú cầu
- family hydnoraceae => Họ Hydnoraceae
- family hydnaceae => Họ Nấm gai
- family hyaenidae => Linh cẩu
- family hyacinthaceae => họ Măng tây
- family hostaceae => Họ Lan chuông
- family hominidae => Họ Người
- family homaridae => Họ Tôm hùm
- family hydrochoeridae => thủy chi
- family hydrophidae => Rắn biển
- family hydrophyllaceae => họ ráy nước
- family hygrophoraceae => Họ Nấm hầu
- family hylidae => Ếch cây
- family hylobatidae => Họ Vượn
- family hymenophyllaceae => Họ Dương xỉ lá mỏng
- family hypericaceae => họ Bạch hoa thảo
- family hyperodontidae => Họ Cá voi mỏ
- family hypocreaceae => họ Hypocreaceae
Definitions and Meaning of family hydrocharitaceae in English
family hydrocharitaceae (n)
simple nearly stemless freshwater aquatic plants; widely distributed
FAQs About the word family hydrocharitaceae
Họ Tảo mắt
simple nearly stemless freshwater aquatic plants; widely distributed
No synonyms found.
No antonyms found.
family hydrocharidaceae => Họ Rau bèo, family hydrobatidae => họ Chim hải yến, family hydrangeaceae => Họ Tú cầu, family hydnoraceae => Họ Hydnoraceae, family hydnaceae => Họ Nấm gai,