Vietnamese Meaning of family helodermatidae
Họ Chiến bình
Other Vietnamese words related to Họ Chiến bình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family helodermatidae
- family helicidae => Họ Ốc sên
- family hamamelidaceae => Hamamelidaceae
- family haloragidaceae => họ Rau trai
- family haloragaceae => Họ Tiêu thảo
- family haliotidae => Họ Ốc xà cừ
- family halictidae => Halictidae
- family haemulidae => họ Cá hồng cờ
- family haemoproteidae => Gia đình Haemoproteidae
- family haemodoraceae => Họ Huyết căn
- family haematopodidae => Họ Chìa vôi mắt đen
- family helotiaceae => Họ Helotiaceae
- family helvellaceae => Họ Chân chim
- family hemerobiidae => Họ Gối vàng (Hemerobiidae)
- family hemerocallidaceae => Họ Huyết giác
- family hemiprocnidae => Họ Chim én tai dài
- family hemiramphidae => Cá nhái
- family heteromyidae => Họ Chuột có túi
- family hexagrammidae => Họ Lục giác
- family hexanchidae => Họ Cá mập sáu mang
- family hippoboscidae => Họ Hippoboscidae
Definitions and Meaning of family helodermatidae in English
family helodermatidae (n)
only known venomous lizards
FAQs About the word family helodermatidae
Họ Chiến bình
only known venomous lizards
No synonyms found.
No antonyms found.
family helicidae => Họ Ốc sên, family hamamelidaceae => Hamamelidaceae, family haloragidaceae => họ Rau trai, family haloragaceae => Họ Tiêu thảo, family haliotidae => Họ Ốc xà cừ,