Vietnamese Meaning of family goodeniaceae
Họ Thúy phấn
Other Vietnamese words related to Họ Thúy phấn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family goodeniaceae
- family gonorhynchidae => Họ Cá lưỡi bẹt (Gonorhynchidae)
- family gomphotheriidae => Họ Gomphotheriidae
- family gobiidae => Họ Cá bống
- family gobiesocidae => Họ Gobiiesocidae
- family gnetaceae => Họ Gnetum
- family glossinidae => Họ Ruồi trâu
- family gliridae => họ Glirinae
- family gleicheniaceae => Họ Dây gắm
- family glareolidae => Họ Cuốc biển
- family giraffidae => Họ Hươu cao cổ
- family gracilariidae => Họ Rong nho Gracilariidae
- family graminaceae => family graminaceae họ Hòa thảo
- family gramineae => Họ Cỏ
- family grossulariaceae => Grossulariaceae
- family gruidae => Họ Sếu
- family gryllidae => Họ Dế
- family guttiferae => Họ Cọp hương
- family gyrinidae => Bọ nước xoáy
- family hadrosauridae => Họ Hadrosauridae
- family haematopodidae => Họ Chìa vôi mắt đen
Definitions and Meaning of family goodeniaceae in English
family goodeniaceae (n)
a family of sappy plants that grow in Australasia and southeast China
FAQs About the word family goodeniaceae
Họ Thúy phấn
a family of sappy plants that grow in Australasia and southeast China
No synonyms found.
No antonyms found.
family gonorhynchidae => Họ Cá lưỡi bẹt (Gonorhynchidae), family gomphotheriidae => Họ Gomphotheriidae, family gobiidae => Họ Cá bống, family gobiesocidae => Họ Gobiiesocidae, family gnetaceae => Họ Gnetum,