Vietnamese Meaning of family equidae
Họ Ngựa
Other Vietnamese words related to Họ Ngựa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family equidae
- family ephippidae => Cá bơn đuôi tròn
- family ephemeridae => Họ Mắt võng
- family ephedraceae => Họ Rau má
- family epacridaceae => Họ Thạch nam
- family entomophthoraceae => Họ Nấm mốc côn trùng (Entomophthoraceae)
- family entolomataceae => Họ Nấm bào ngư (Entolomataceae)
- family enterobacteriaceae => Họ vi khuẩn đường ruột
- family engraulidae => Họ Cá trích
- family endamoebidae => Họ endamibe
- family emydidae => Họ rùa đầm
- family equisetaceae => Họ Thủy phỉ
- family erethizontidae => Họ Nhím lông
- family ericaceae => Họ Thạch nam
- family erinaceidae => Họ Nhím
- family eriocaulaceae => Họ Dứa nước
- family erysiphaceae => Họ Nấm phấn
- family erythroxylaceae => Họ Bứa
- family eschrichtiidae => Họ cá voi xám
- family esocidae => Họ Cá chó
- family euglenaceae => Euglenaceae
Definitions and Meaning of family equidae in English
family equidae (n)
horses; asses; zebras; extinct animals
FAQs About the word family equidae
Họ Ngựa
horses; asses; zebras; extinct animals
No synonyms found.
No antonyms found.
family ephippidae => Cá bơn đuôi tròn, family ephemeridae => Họ Mắt võng, family ephedraceae => Họ Rau má, family epacridaceae => Họ Thạch nam, family entomophthoraceae => Họ Nấm mốc côn trùng (Entomophthoraceae),