Vietnamese Meaning of family elephantidae
Họ Voi
Other Vietnamese words related to Họ Voi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family elephantidae
- family eleotridae => Họ Cá bống
- family electrophoridae => Họ Lươn điện
- family elateridae => Họ Bọ cánh cứng nhảy
- family elapidae => họ rắn hổ
- family elaeocarpaceae => Elaeocarpaceae
- family elaeagnaceae => Họ Nhàu
- family eimeriidae => Họ Ký sinh trùng cầu trùng
- family edaphosauridae => Họ Edaphosauridae
- family echeneididae => Cá tầm bám
- family echeneidae => Cá bám
- family elopidae => Họ Cá nhụ
- family embiotocidae => Họ Cá rô phi
- family empetraceae => Họ Đỗ quyên đất
- family emydidae => Họ rùa đầm
- family endamoebidae => Họ endamibe
- family engraulidae => Họ Cá trích
- family enterobacteriaceae => Họ vi khuẩn đường ruột
- family entolomataceae => Họ Nấm bào ngư (Entolomataceae)
- family entomophthoraceae => Họ Nấm mốc côn trùng (Entomophthoraceae)
- family epacridaceae => Họ Thạch nam
Definitions and Meaning of family elephantidae in English
family elephantidae (n)
elephants
FAQs About the word family elephantidae
Họ Voi
elephants
No synonyms found.
No antonyms found.
family eleotridae => Họ Cá bống, family electrophoridae => Họ Lươn điện, family elateridae => Họ Bọ cánh cứng nhảy, family elapidae => họ rắn hổ, family elaeocarpaceae => Elaeocarpaceae,