Vietnamese Meaning of family dipsacaceae
Họ Kim ngân
Other Vietnamese words related to Họ Kim ngân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family dipsacaceae
- family dipodidae => Chuột nhảy
- family dioscoreaceae => Họ Củ nâu
- family diomedeidae => Họ Diomedeidae
- family diodontidae => Họ Cá nóc nhím
- family dinornithidae => Họ Dinornithidae
- family dilleniaceae => Dilleniaceae
- family didelphidae => Họ Chồn túi
- family dicranaceae => Họ Rêu họng nhọn
- family dicksoniaceae => Họ Dicksoniaceae
- family dicamptodontidae => Dicamptodontidae
- family dipterocarpaceae => Họ Dầu
- family discoglossidae => Họ Ếch miệng vòng
- family doctor => bác sĩ gia đình
- family doliolidae => Gia đình doliolidae
- family dracunculidae => Họ Giun chỉ
- family drepanididae => Họ Drepanididae
- family dromaeosauridae => Họ Dromaeosauridae
- family droseraceae => Họ Cây nắp ấm
- family drosophilidae => Họ Ruồi giấm
- family dryopteridaceae => Họ Ráng phụ
Definitions and Meaning of family dipsacaceae in English
family dipsacaceae (n)
chiefly southern European herbs with flowers usually in dense cymose heads
FAQs About the word family dipsacaceae
Họ Kim ngân
chiefly southern European herbs with flowers usually in dense cymose heads
No synonyms found.
No antonyms found.
family dipodidae => Chuột nhảy, family dioscoreaceae => Họ Củ nâu, family diomedeidae => Họ Diomedeidae, family diodontidae => Họ Cá nóc nhím, family dinornithidae => Họ Dinornithidae,