Vietnamese Meaning of family circle
vòng gia đình
Other Vietnamese words related to vòng gia đình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family circle
- family cinclidae => Họ Hoét nước
- family cimicidae => Rệp giường
- family ciconiidae => Họ Cò
- family cicindelidae => Bọ cánh cứng hổ
- family cichlidae => Cá rô phi
- family cicadidae => Ve sầu
- family cicadellidae => Vòi đuôi chò
- family chytridiaceae => Họ đơn bào tử trùng
- family chrysopidae => Họ Cánh gân
- family chrysomelidae => Chrysomelidae
- family cistaceae => Họ Thạch nam
- family cladoniaceae => Họ Cladoniaceae
- family clathraceae => Gia đình Clathraceae
- family clavariaceae => Họ Nấm san hô
- family cleridae => Họ Cleridae
- family clethraceae => Clethraceae
- family clinidae => Họ Đá sự
- family clupeidae => Họ cá trích
- family clusiaceae => Họ Măng cụt
- family cobitidae => Họ Cá bống đen
Definitions and Meaning of family circle in English
family circle (n)
rearmost or uppermost area in the balcony containing the least expensive seats
FAQs About the word family circle
vòng gia đình
rearmost or uppermost area in the balcony containing the least expensive seats
No synonyms found.
No antonyms found.
family cinclidae => Họ Hoét nước, family cimicidae => Rệp giường, family ciconiidae => Họ Cò, family cicindelidae => Bọ cánh cứng hổ, family cichlidae => Cá rô phi,