Vietnamese Meaning of family chlamydomonadaceae
Họ Tảo lục Chlamydomonas
Other Vietnamese words related to Họ Tảo lục Chlamydomonas
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family chlamydomonadaceae
- family chlamydiaceae => Họ Chlamydiaceae
- family chironomidae => Họ Chironomidae
- family chinchillidae => họ Sóc lông đen
- family chimaeridae => Cá chimera
- family chermidae => Họ Chermidae
- family chenopodiaceae => Họ rau sam
- family chelydridae => Họ rùa cá sấu
- family cheloniidae => Họ đồi mồi biển
- family chelonidae => Họ đồi mồi biển
- family charadriidae => Họ Sẽo (Charadriidae)
- family chloranthaceae => Họ Bọ nhoi
- family chlorophthalmidae => Họ Mắt xanh
- family chrysochloridae => Chuột chũi vàng
- family chrysomelidae => Chrysomelidae
- family chrysopidae => Họ Cánh gân
- family chytridiaceae => Họ đơn bào tử trùng
- family cicadellidae => Vòi đuôi chò
- family cicadidae => Ve sầu
- family cichlidae => Cá rô phi
- family cicindelidae => Bọ cánh cứng hổ
Definitions and Meaning of family chlamydomonadaceae in English
family chlamydomonadaceae (n)
green algae some of which are colored red by hematochrome
FAQs About the word family chlamydomonadaceae
Họ Tảo lục Chlamydomonas
green algae some of which are colored red by hematochrome
No synonyms found.
No antonyms found.
family chlamydiaceae => Họ Chlamydiaceae, family chironomidae => Họ Chironomidae, family chinchillidae => họ Sóc lông đen, family chimaeridae => Cá chimera, family chermidae => Họ Chermidae,