FAQs About the word faithed

có đức tin

Having faith or a faith; honest; sincere.

No synonyms found.

No antonyms found.

faith healing => Chữa bệnh đức tin, faith cure => Chữa bệnh bằng đức tin, faith => đức tin, fait accompli => Sự đã rồi, faisalabad => Faisalabad,