FAQs About the word fabler

người kể truyện

A writer of fables; a fabulist; a dealer in untruths or falsehoods.

No synonyms found.

No antonyms found.

fabled => huyền thoại, fable => truyện ngụ ngôn, fabianism => chủ nghĩa Fabian, fabiana imbricata => Fabiana imbricata, fabiana => Fabiana,