FAQs About the word eye dialect

Phương ngữ mắt

the use of misspellings to identify a colloquial or uneducated speaker

No synonyms found.

No antonyms found.

eye cup => Cốc mắt, eye contact => Giao tiếp bằng mắt, eye condition => tình trạng mắt, eye clinic => Phòng khám mắt, eye chart => Bảng kiểm tra thị lực,