Vietnamese Meaning of extraaxillar
ngoài nách
Other Vietnamese words related to ngoài nách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of extraaxillar
- extraaxillary => ngoài nách
- extrabranchial => ngoài mang
- extracapsular => nang ngoài
- extracapsular surgery => Phẫu thuật ngoài bao
- extracellular => ngoại bào
- extracellular fluid => Dịch ngoại bào
- extract => chiết xuất
- extractable => có thể trích xuất
- extracted => trích xuất
- extractible => có thể trích xuất
Definitions and Meaning of extraaxillar in English
extraaxillar (a.)
Alt. of Extraaxillary
FAQs About the word extraaxillar
ngoài nách
Alt. of Extraaxillary
No synonyms found.
No antonyms found.
extraarticular => ngoài khớp, extra time => thời gian bù giờ, extra point => điểm thưởng, extra large => siêu lớn, extra innings => Ván đấu thêm,