Vietnamese Meaning of extension agent
chuyên gia khuyến nông
Other Vietnamese words related to chuyên gia khuyến nông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of extension agent
- extension cord => Dây điện kéo dài
- extension course => Khóa học mở rộng
- extension ladder => Thang xếp
- extension phone => Điện thoại máy nhánh
- extension service => Dịch vụ khuyến nông
- extensional => mở rộng
- extensionist => chuyên gia gia hạn
- extensive => rộng
- extensively => rộng rãi
- extensiveness => bao la
Definitions and Meaning of extension agent in English
extension agent (n)
an advisor employed by the government to assist people in rural areas with methods of farming and home economics
FAQs About the word extension agent
chuyên gia khuyến nông
an advisor employed by the government to assist people in rural areas with methods of farming and home economics
No synonyms found.
No antonyms found.
extension => phần mở rộng, extensile => có thể mở rộng, extensible => có thể mở rộng, extensibility => Khả năng mở rộng, extense => rộng rãi,