Vietnamese Meaning of exsudation
dịch tiết dịch
Other Vietnamese words related to dịch tiết dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exsudation
Definitions and Meaning of exsudation in English
exsudation (n.)
Exudation.
FAQs About the word exsudation
dịch tiết dịch
Exudation.
No synonyms found.
No antonyms found.
exsuction => hút, exsuccous => mọng nước, exstrophy => Ngoại phản, exstipulate => không có sự quy định, exsputory => thuốc long đờm,