FAQs About the word exsanguinity

chảy máu nhiều

Privation or destitution of blood; -- opposed to plethora.

No synonyms found.

No antonyms found.

exsanguineous => hết máu, exsanguine => chảy máu, exrerience => Kinh nghiệm, exrable => không thể chịu đựng, exquisitive => ngon,