FAQs About the word expansive bit

Mũi khoan giãn nở

a bit with a cutting blade that can be adjusted to different sizes

No synonyms found.

No antonyms found.

expansive => rộng lớn, expansionist => sự bành trướng, expansionism => chủ nghĩa bành trướng, expansion slot => Khe cắm mở rộng, expansion bolt => Bu lông nở,