FAQs About the word expander

Bộ mở rộng

Anything which causes expansion esp. (Mech.) a tool for stretching open or expanding a tube, etc.

No synonyms found.

No antonyms found.

expanded => mở rộng, expandable => có thể mở rộng, expand => mở rộng, exotropia => Lác ngoài, exotoxin => ngoại độc tố,