FAQs About the word exolete

lỗi thời

Obsolete; out of use; state; insipid.

No synonyms found.

No antonyms found.

exogyra => Exogyra, exogium => Exogium, exogenous obesity => Béo phì ngoại sinh, exogenous depression => trầm cảm ngoại sinh, exogenous => ngoại sinh,