Vietnamese Meaning of exclusory
độc quyền
Other Vietnamese words related to độc quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exclusory
- exclusivist => Độc quyền
- exclusivism => tính độc quyền
- exclusively => độc quyền
- exclusive right => quyền độc quyền
- exclusive => độc quyền
- exclusionist => loại trừ
- exclusionism => tính độc quyền
- exclusionary rule => Quy tắc loại trừ
- exclusionary => loại trừ
- exclusion principle => nguyên lý loại trừ Pauli
Definitions and Meaning of exclusory in English
exclusory (a.)
Able to exclude; excluding; serving to exclude.
FAQs About the word exclusory
độc quyền
Able to exclude; excluding; serving to exclude.
No synonyms found.
No antonyms found.
exclusivist => Độc quyền, exclusivism => tính độc quyền, exclusively => độc quyền, exclusive right => quyền độc quyền, exclusive => độc quyền,