FAQs About the word exbibyte

exbibyte

a unit of information equal to 1024 pebibytes or 2^60 bytes

No synonyms found.

No antonyms found.

exbibit => triển lãm, exauthoration => hủy bỏ quyền tác giả, exauthorate => tước quyền, exauguration => lễ nhậm chức, exaugurate => cạn kiệt,