FAQs About the word euritte

Ơrit

A compact feldspathic rock; felsite. See Felsite.

No synonyms found.

No antonyms found.

euritic => theo nhịp điệu, euripus => Eo biển Euripus, euripides => Euripides, eurhythmy => nhịp điệu, eurhythmics => nhịp điệu,